yên minh district 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- 옌민현
- district noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- tiên yên district 띠엔옌현
- yên phong district 옌퐁현
- Ý yên district 이옌현
- yên thủy district 옌투이현
- trấn yên district 쩐옌현
- tân yên district 떤옌현
- văn yên district 반옌현
- yên sơn district 옌선현
- bảo yên district 바오옌현
- bắc yên district 박옌현
- hàm yên district 함옌현
- lục yên district 룩옌현
- phù yên district 푸옌현
- thủy nguyên district 투이응우옌현